Characters remaining: 500/500
Translation

gia dụng

Academic
Friendly

Từ "gia dụng" trong tiếng Việt có nghĩanhững đồ vật, dụng cụ được sử dụng trong gia đình để phục vụ cho các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày. Đây những đồ dùng thiết yếu giúp cho cuộc sống của chúng ta trở nên thuận tiện hơn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Gia dụng: những đồ vật, dụng cụ, thiết bị được sử dụng trong nhà, phục vụ cho việc nấu nướng, dọn dẹp, vệ sinh các hoạt động sinh hoạt khác.
dụ sử dụng:
  1. Nồi: Dùng để nấu thức ăn.
  2. Chén: Dùng để đựng thức ăn hoặc nước uống.
  3. Bàn ghế: Dùng để ngồi ăn, học tập, làm việc.
  4. Máy giặt: Dùng để giặt quần áo.
  5. Tủ lạnh: Dùng để bảo quản thực phẩm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về đồ gia dụng, bạn có thể sử dụng câu như: "Trong nhà tôi nhiều đồ gia dụng hiện đại như máy rửa chén vi sóng."
  • Hoặc: "Mua sắm đồ gia dụng chất lượng cao giúp tiết kiệm thời gian công sức trong cuộc sống hàng ngày."
Các biến thể từ liên quan:
  • Đồ gia dụng: Cũng có nghĩa tương tự như "gia dụng", thường được dùng để chỉ các đồ vật cụ thể hơn.
  • Dụng cụ: Có thể hiểu những đồ vật dùng để thực hiện một công việc nào đó, không chỉ trong gia đình còn trong các lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Đồ dùng: Có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong gia đình.
  • Thiết bị: Thường chỉ những máy móc hoặc công cụ công nghệ cao hơn, như máy tính, điện thoại, các thiết bị điện tử.
Lưu ý:

Từ "gia dụng" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về cuộc sống hàng ngày sinh hoạt trong gia đình. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo sự phù hợp.

  1. t. Để dùng trong nhà: Nồi, niêu, kìm, búa... đồ gia dụng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gia dụng"